1 câu có “adrenaline”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ adrenaline và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cuộc săn bắt đã bắt đầu và adrenaline chảy trong huyết quản của chàng thợ săn trẻ. »

adrenaline: Cuộc săn bắt đã bắt đầu và adrenaline chảy trong huyết quản của chàng thợ săn trẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact