3 câu ví dụ với “rũ”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rũ”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rũ

Rũ: làm cho rơi xuống hoặc tách ra bằng cách lắc, giũ; trạng thái mệt mỏi, không còn sức sống.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Bà của tôi có một từ vựng cổ điển nhưng quyến .

Hình ảnh minh họa rũ: Bà của tôi có một từ vựng cổ điển nhưng quyến rũ.
Pinterest
Whatsapp
Gió thổi mạnh, làm rung chuyển những chiếc lá trên cây và tạo ra một bầu không khí bí ẩn và quyến .

Hình ảnh minh họa rũ: Gió thổi mạnh, làm rung chuyển những chiếc lá trên cây và tạo ra một bầu không khí bí ẩn và quyến rũ.
Pinterest
Whatsapp
Nàng tiên cá quyến , với giọng hát du dương và đuôi cá, đã quyến các thủy thủ bằng vẻ đẹp của mình và kéo họ xuống đáy biển.

Hình ảnh minh họa rũ: Nàng tiên cá quyến rũ, với giọng hát du dương và đuôi cá, đã quyến rũ các thủy thủ bằng vẻ đẹp của mình và kéo họ xuống đáy biển.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact