7 câu có “đáy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ đáy và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Có một con suối chảy qua đáy của hang động. »

đáy: Có một con suối chảy qua đáy của hang động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hang động sâu đến nỗi chúng tôi không thấy được đáy. »

đáy: Hang động sâu đến nỗi chúng tôi không thấy được đáy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc thuyền giữ vững vị trí nhờ vào cái neo giữ nó ở đáy biển. »

đáy: Chiếc thuyền giữ vững vị trí nhờ vào cái neo giữ nó ở đáy biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi quan sát cách họ sửa chữa phần đáy của chiếc du thuyền. »

đáy: Chúng tôi quan sát cách họ sửa chữa phần đáy của chiếc du thuyền.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi chúc mừng bạn từ đáy lòng vì những thành tựu và thành công của bạn. »

đáy: Tôi chúc mừng bạn từ đáy lòng vì những thành tựu và thành công của bạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ lặn, với bộ đồ neoprene, đã khám phá các rạn san hô dưới đáy biển. »

đáy: Người thợ lặn, với bộ đồ neoprene, đã khám phá các rạn san hô dưới đáy biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nàng tiên cá quyến rũ, với giọng hát du dương và đuôi cá, đã quyến rũ các thủy thủ bằng vẻ đẹp của mình và kéo họ xuống đáy biển. »

đáy: Nàng tiên cá quyến rũ, với giọng hát du dương và đuôi cá, đã quyến rũ các thủy thủ bằng vẻ đẹp của mình và kéo họ xuống đáy biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact