2 câu có “tót”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ tót và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Người đấu bò đã đối mặt với con bò tót một cách khéo léo. »

tót: Người đấu bò đã đối mặt với con bò tót một cách khéo léo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với một tiếng thở dài không kiên nhẫn, con bò tót đã lao vào đấu sĩ trong đấu trường. »

tót: Với một tiếng thở dài không kiên nhẫn, con bò tót đã lao vào đấu sĩ trong đấu trường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact