1 câu có “neoprene”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ neoprene và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Người thợ lặn, với bộ đồ neoprene, đã khám phá các rạn san hô dưới đáy biển. »

neoprene: Người thợ lặn, với bộ đồ neoprene, đã khám phá các rạn san hô dưới đáy biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact