3 câu có “rẩy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rẩy và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô ấy cố gắng che giấu sự run rẩy trong giọng nói của mình. »

rẩy: Cô ấy cố gắng che giấu sự run rẩy trong giọng nói của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn gió lạnh giá của mùa đông làm cho chú chó hoang tội nghiệp run rẩy. »

rẩy: Cơn gió lạnh giá của mùa đông làm cho chú chó hoang tội nghiệp run rẩy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« "Cái lạnh đến nỗi làm rung rẩy xương cốt của anh và khiến anh ước mình ở bất kỳ nơi nào khác." »

rẩy: "Cái lạnh đến nỗi làm rung rẩy xương cốt của anh và khiến anh ước mình ở bất kỳ nơi nào khác."
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact