3 câu ví dụ với “rẩy”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rẩy”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rẩy

Làm cho rung động nhẹ hoặc lắc nhẹ để vật gì đó rơi ra hoặc di chuyển.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cô ấy cố gắng che giấu sự run rẩy trong giọng nói của mình.

Hình ảnh minh họa rẩy: Cô ấy cố gắng che giấu sự run rẩy trong giọng nói của mình.
Pinterest
Whatsapp
Cơn gió lạnh giá của mùa đông làm cho chú chó hoang tội nghiệp run rẩy.

Hình ảnh minh họa rẩy: Cơn gió lạnh giá của mùa đông làm cho chú chó hoang tội nghiệp run rẩy.
Pinterest
Whatsapp
"Cái lạnh đến nỗi làm rung rẩy xương cốt của anh và khiến anh ước mình ở bất kỳ nơi nào khác."

Hình ảnh minh họa rẩy: "Cái lạnh đến nỗi làm rung rẩy xương cốt của anh và khiến anh ước mình ở bất kỳ nơi nào khác."
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact