3 câu có “rẩy”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rẩy và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « "Cái lạnh đến nỗi làm rung rẩy xương cốt của anh và khiến anh ước mình ở bất kỳ nơi nào khác." »
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rẩy và những từ khác bắt nguồn từ nó.