1 câu có “rền”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rền và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tiếng rền của động cơ ô tô hòa quyện với âm nhạc phát ra từ radio. »

rền: Tiếng rền của động cơ ô tô hòa quyện với âm nhạc phát ra từ radio.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact