1 câu ví dụ có “choạng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ choạng và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: choạng

Trạng thái lảo đảo, mất thăng bằng, suýt ngã do choáng váng hoặc mệt.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Người chiến binh loạng choạng sau cú đánh cuối cùng, nhưng từ chối ngã trước kẻ thù. »

choạng: Người chiến binh loạng choạng sau cú đánh cuối cùng, nhưng từ chối ngã trước kẻ thù.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact