2 câu có “vươn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vươn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Ngọn núi vươn lên kiêu hãnh trên thung lũng, chinh phục ánh nhìn của mọi người. »

vươn: Ngọn núi vươn lên kiêu hãnh trên thung lũng, chinh phục ánh nhìn của mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các tòa nhà trông như những gã khổng lồ bằng đá, vươn lên bầu trời như thể muốn thách thức chính Chúa. »

vươn: Các tòa nhà trông như những gã khổng lồ bằng đá, vươn lên bầu trời như thể muốn thách thức chính Chúa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact