4 câu có “sung”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sung và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Quả sung rất ngọt và mọng nước. »

sung: Quả sung rất ngọt và mọng nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc bình xanh bổ sung rất tốt cho bộ đồ ăn trắng. »

sung: Chiếc bình xanh bổ sung rất tốt cho bộ đồ ăn trắng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giai cấp tư sản là một tầng lớp xã hội được đặc trưng bởi lối sống sung túc. »

sung: Giai cấp tư sản là một tầng lớp xã hội được đặc trưng bởi lối sống sung túc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầu bếp đã trình bày một món cá hồi với sốt bơ chanh hoàn hảo bổ sung cho hương vị của cá. »

sung: Đầu bếp đã trình bày một món cá hồi với sốt bơ chanh hoàn hảo bổ sung cho hương vị của cá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact