3 câu có “hổng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ hổng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con chó đã trốn thoát qua một lỗ hổng trên hàng rào. »

hổng: Con chó đã trốn thoát qua một lỗ hổng trên hàng rào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các núi lửa là những lỗ hổng trên mặt đất có thể phun ra dung nham và tro. »

hổng: Các núi lửa là những lỗ hổng trên mặt đất có thể phun ra dung nham và tro.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ánh sáng tự nhiên chiếu vào ngôi nhà bỏ hoang qua một lỗ hổng trên mái nhà bị hỏng. »

hổng: Ánh sáng tự nhiên chiếu vào ngôi nhà bỏ hoang qua một lỗ hổng trên mái nhà bị hỏng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact