2 câu ví dụ với “vất”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “vất”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: vất

Làm cho rơi hoặc ném một vật gì đó ra khỏi tay; bỏ đi, không giữ lại.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Sau một ngày làm việc dài và vất vả, anh trở về nhà trong trạng thái kiệt sức.

Hình ảnh minh họa vất: Sau một ngày làm việc dài và vất vả, anh trở về nhà trong trạng thái kiệt sức.
Pinterest
Whatsapp
Công việc vất vả của những người thợ mỏ đã cho phép khai thác những kim loại quý giá từ sâu trong lòng đất.

Hình ảnh minh họa vất: Công việc vất vả của những người thợ mỏ đã cho phép khai thác những kim loại quý giá từ sâu trong lòng đất.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact