4 câu có “tam”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ tam và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Mariana đã vẽ một hình tam giác trên bảng. »

tam: Mariana đã vẽ một hình tam giác trên bảng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cạnh huyền là cạnh dài nhất của tam giác vuông. »

tam: Cạnh huyền là cạnh dài nhất của tam giác vuông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cạnh huyền là cạnh đối diện với góc vuông trong một tam giác vuông. »

tam: Cạnh huyền là cạnh đối diện với góc vuông trong một tam giác vuông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Định lý Pythagore thiết lập mối quan hệ giữa các cạnh của một tam giác vuông. »

tam: Định lý Pythagore thiết lập mối quan hệ giữa các cạnh của một tam giác vuông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact