8 câu có “vuông”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vuông và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Ngôi nhà có diện tích khoảng 120 mét vuông. »

vuông: Ngôi nhà có diện tích khoảng 120 mét vuông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cạnh huyền là cạnh dài nhất của tam giác vuông. »

vuông: Cạnh huyền là cạnh dài nhất của tam giác vuông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khu vườn có một đài phun nước hình vuông rất đẹp. »

vuông: Khu vườn có một đài phun nước hình vuông rất đẹp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Juan đã vẽ một hình vuông trong lớp nghệ thuật của mình. »

vuông: Juan đã vẽ một hình vuông trong lớp nghệ thuật của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Quảng trường làng là một không gian hình vuông đầy cây cối và hoa. »

vuông: Quảng trường làng là một không gian hình vuông đầy cây cối và hoa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cạnh huyền là cạnh đối diện với góc vuông trong một tam giác vuông. »

vuông: Cạnh huyền là cạnh đối diện với góc vuông trong một tam giác vuông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lò sưởi có thiết kế hình vuông mang đến vẻ hiện đại cho phòng khách. »

vuông: Lò sưởi có thiết kế hình vuông mang đến vẻ hiện đại cho phòng khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Định lý Pythagore thiết lập mối quan hệ giữa các cạnh của một tam giác vuông. »

vuông: Định lý Pythagore thiết lập mối quan hệ giữa các cạnh của một tam giác vuông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact