13 câu có “sấu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ sấu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cá sấu mở hàm với sự hung dữ. »
•
« Cá sấu lướt đi lặng lẽ trên mặt nước của hồ. »
•
« Cá sấu là một loài bò sát có thể dài tới sáu mét. »
•
« Cá sấu là một loài bò sát sống ở các con sông và hồ. »
•
« Trong rừng, một con cá sấu nằm phơi nắng trên một tảng đá. »
•
« Cá sấu là một loài tứ chi cổ đại sống ở các con sông và đầm lầy. »
•
« Cá sấu biển là loài bò sát lớn nhất thế giới và sống ở các đại dương. »
•
« Hôm qua chúng tôi đã thấy một con cá sấu khổng lồ khi đang chèo thuyền trên sông. »
•
« Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hành vi của cá sấu trong môi trường sống tự nhiên của nó. »
•
« Cá sấu không phải là một loài bò sát hung dữ, nhưng có thể tấn công nếu cảm thấy bị đe dọa. »
•
« Cá sấu là một vận động viên bơi lội xuất sắc, có khả năng di chuyển nhanh chóng trong nước. »
•
« Nhiều huyền thoại và truyền thuyết xoay quanh hình ảnh của con cá sấu trong văn hóa địa phương. »
•
« Cá sấu là loài bò sát sống dưới nước có hàm mạnh mẽ và có khả năng ngụy trang trong môi trường xung quanh. »