50 câu có “đất”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đất và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Biển, hôn lên mặt đất gợn sóng! »
•
« Chúng tôi quét đất trên sàn nhà. »
•
« Rùa đất là một loài bò sát ăn cỏ. »
•
« Chó để lại dấu chân trên đất vườn. »
•
« Chúng tôi trồng hoa trên đất màu mỡ. »
•
« Từ đất ẩm có thể nảy sinh một cây đẹp. »
•
« Trên mảnh đất, họ đã trồng cây ăn quả. »
•
« Con ốc bò chậm chạp trên mặt đất ẩm ướt. »
•
« Con giun di chuyển chậm chạp trên mặt đất. »
•
« Lô đất trống nhanh chóng bị cỏ dại phủ đầy. »
•
« Mảnh đất bỏ hoang phía sau nhà tôi đầy rác. »
•
« Chúng tôi đã mua một mảnh đất để trồng rau. »
•
« Cái xẻng đã khuấy động đất một cách dễ dàng. »
•
« Giun là một loại sâu rất phổ biến trong đất. »
•
« Cậu bé nhặt nút từ dưới đất lên và mang cho mẹ. »
•
« Con sâu di chuyển chậm rãi trên mặt đất ẩm ướt. »
•
« Hiến pháp của đất nước bảo vệ các quyền cơ bản. »
•
« Vết nứt trên mặt đất sâu hơn những gì nó có vẻ. »
•
« Trải nghiệm sống ở một đất nước mới luôn thú vị. »
•
« Khi cắt cành, một ít nhựa cây nhỏ giọt xuống đất. »
•
« Nông nghiệp đòi hỏi kiến thức về đất và cây trồng. »
•
« Tôi đã mua một chậu đất nung cho cây mới của mình. »
•
« Một lần, một thiên thần được Chúa gửi đến trái đất. »
•
« Nước chảy ra từ lỗ trên mặt đất trong suốt và lạnh. »
•
« Chiếc lá cây bay trong không trung và rơi xuống đất. »
•
« Sự xói mòn đất ảnh hưởng đến nông nghiệp địa phương. »
•
« Sự hấp thụ nước của đất phụ thuộc vào loại địa hình. »
•
« Sử dụng cái xẻng để làm sạch đất trước khi trồng hoa. »
•
« Họ đã chấp nhận việc chuyển nhượng đất cho thành phố. »
•
« Họ đã thuê một mảnh đất để xây dựng một nhà kính nhỏ. »
•
« Những người dân tôn kính các anh hùng của vùng đất đó. »
•
« Địa hình là tập hợp các hình thức mà bề mặt trái đất có. »
•
« Con giun đang bò trên mặt đất. Nó không có nơi nào để đi. »
•
« Mùa đông ở đất nước tôi rất lạnh, vì vậy tôi thích ở nhà. »
•
« Nơi trú ẩn dưới lòng đất đã chịu đựng được trận động đất. »
•
« Vào mùa xuân, những bông hoa bắt đầu nở ra từ đất màu mỡ. »
•
« Ban ngày, mặt trời rất gay gắt ở khu vực này của đất nước. »
•
« Đậu tằm là một loại đậu rất phổ biến ở đất nước chúng tôi. »
•
« Cuộc cách mạng đã thay đổi dòng chảy của lịch sử đất nước. »
•
« Anh ấy đi mua bánh mì và tìm thấy một đồng xu trên mặt đất. »
•
« Căn chòi mà ông lão sống được xây dựng bằng rơm và đất sét. »
•
« Họ sống trong một ngôi nhà đất sét trong tình trạng tồi tệ. »
•
« Các kỹ thuật viên đang tìm kiếm rò rỉ khí gas dưới lòng đất. »
•
« Ông là một ca sĩ nhạc cổ điển nổi tiếng ở đất nước của mình. »
•
« Tất cả mọi người đã chạy ra ngoài khi trận động đất bắt đầu. »
•
« Trường học đã tổ chức một buổi diễn tập động đất vào sáng nay. »
•
« Một trận động đất có thể là một sự kiện tự nhiên rất nguy hiểm. »
•
« Sự độc lập của đất nước đã đạt được sau một cuộc đấu tranh dài. »
•
« Cấu trúc vững chắc của tòa nhà đã chịu đựng được trận động đất. »
•
« Cây cối giúp ngăn chặn xói mòn bằng cách giữ cho đất vững chắc. »