3 câu có “sáu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sáu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cá sấu là một loài bò sát có thể dài tới sáu mét. »

sáu: Cá sấu là một loài bò sát có thể dài tới sáu mét.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhật thực tiếp theo sẽ xảy ra trong sáu tháng nữa. »

sáu: Nhật thực tiếp theo sẽ xảy ra trong sáu tháng nữa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nếu bạn muốn đi du lịch nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất sáu tháng. »

sáu: Nếu bạn muốn đi du lịch nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất sáu tháng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact