5 câu có “ngụy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngụy và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cú tuyết trắng ngụy trang hoàn hảo trong tuyết. »

ngụy: Cú tuyết trắng ngụy trang hoàn hảo trong tuyết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con bọ đen ngụy trang hoàn hảo giữa những viên đá. »

ngụy: Con bọ đen ngụy trang hoàn hảo giữa những viên đá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rắn sử dụng dây leo như một hình thức ngụy trang để ẩn mình khỏi con mồi. »

ngụy: Rắn sử dụng dây leo như một hình thức ngụy trang để ẩn mình khỏi con mồi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Báo sư tử là một loài mèo sống đơn độc, ngụy trang giữa những tảng đá và cây cối. »

ngụy: Báo sư tử là một loài mèo sống đơn độc, ngụy trang giữa những tảng đá và cây cối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cá sấu là loài bò sát sống dưới nước có hàm mạnh mẽ và có khả năng ngụy trang trong môi trường xung quanh. »

ngụy: Cá sấu là loài bò sát sống dưới nước có hàm mạnh mẽ và có khả năng ngụy trang trong môi trường xung quanh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact