1 câu ví dụ với “tua”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “tua”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: tua

Tua: phần dây nhỏ hoặc sợi chỉ kết lại thành chùm ở đầu vật gì đó; chuyển động quay tròn; đơn vị đo số vòng quay trong một thời gian; phần tóm tắt nội dung vở diễn, sách.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Sứa là một sinh vật biển thuộc nhóm động vật có tua.

Hình ảnh minh họa tua: Sứa là một sinh vật biển thuộc nhóm động vật có tua.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact