2 câu ví dụ có “cạp”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cạp và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cạp

Phần viền hoặc mép được gập lại, may hoặc đính vào quần áo, giày dép để tăng độ bền hoặc tạo điểm nhấn.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Bọ cạp có một cái đuôi độc. »

cạp: Bọ cạp có một cái đuôi độc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bọ cạp là một loài gặm nhấm xây dựng đập và đê trong các con sông để tạo ra môi trường sống dưới nước. »

cạp: Bọ cạp là một loài gặm nhấm xây dựng đập và đê trong các con sông để tạo ra môi trường sống dưới nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact