1 câu có “ornithologist”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ornithologist và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Các nhà ornithologist nghiên cứu về chim và môi trường sống của chúng. »

ornithologist: Các nhà ornithologist nghiên cứu về chim và môi trường sống của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact