1 câu có “chòm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chòm và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Nhà thiên văn học quan sát các vì sao và các chòm sao trên bầu trời đêm. »

chòm: Nhà thiên văn học quan sát các vì sao và các chòm sao trên bầu trời đêm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact