3 câu có “hàm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ hàm và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cá sấu mở hàm với sự hung dữ. »

hàm: Cá sấu mở hàm với sự hung dữ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con hải có một hàm răng mạnh mẽ có thể dễ dàng nghiền nát xương. »

hàm: Con hải có một hàm răng mạnh mẽ có thể dễ dàng nghiền nát xương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cá sấu là loài bò sát sống dưới nước có hàm mạnh mẽ và có khả năng ngụy trang trong môi trường xung quanh. »

hàm: Cá sấu là loài bò sát sống dưới nước có hàm mạnh mẽ và có khả năng ngụy trang trong môi trường xung quanh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact