Menu

3 câu ví dụ có “sụn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sụn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: sụn

Sụn là mô liên kết mềm, dẻo, nằm ở các khớp xương, tai, mũi, giúp bảo vệ và giảm ma sát giữa các đầu xương.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cá mập là động vật có sụn không có xương.

sụn: Cá mập là động vật có sụn không có xương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
Cá mập là một loài động vật ăn thịt dưới biển có xương sống, vì chúng có bộ xương, mặc dù được cấu tạo từ sụn thay vì xương.

sụn: Cá mập là một loài động vật ăn thịt dưới biển có xương sống, vì chúng có bộ xương, mặc dù được cấu tạo từ sụn thay vì xương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact