16 câu có “rời”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rời và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tôi đã để tờ tiền vào ví trước khi rời khỏi nhà. »
•
« Một con tàu trắng từ từ rời cảng dưới bầu trời xanh. »
•
« Con tàu sẽ rời bến dưới sự chỉ huy của chỉ huy Pérez. »
•
« Sau khi anh ấy rời đi, cô ấy cảm thấy một nỗi buồn sâu sắc. »
•
« Em bé có một con thú nhồi bông nhỏ mà không bao giờ rời bỏ. »
•
« Sau khi rời khỏi giường, anh ấy đi vào phòng tắm để tắm vòi sen. »
•
« Sự kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta xa rời những người bạn thật sự. »
•
« Đọc sách là một cách tuyệt vời để du lịch mà không cần phải rời khỏi nhà. »
•
« Thiên thần đã rời đi khi cô bé nhìn thấy, gọi và hỏi về đôi cánh của ngài. »
•
« Có một tổ chim bị bỏ hoang. Những con chim đã rời đi để lại nó trống rỗng. »
•
« Trước khi rời khỏi nhà, hãy đảm bảo tắt tất cả các bóng đèn và tiết kiệm năng lượng. »
•
« Căn nhà gỗ trên núi là một nơi lý tưởng để tách rời khỏi cuộc sống hàng ngày và thư giãn. »
•
« Con tàu rời bến vào lúc nửa đêm. Tất cả mọi người đều đang ngủ trên tàu, ngoại trừ thuyền trưởng. »
•
« Cô ấy có đôi mắt đẹp nhất mà anh từng thấy. Anh không thể rời mắt khỏi cô, và nhận ra rằng cô biết điều đó. »
•
« Đọc sách là một hoạt động cho phép du hành đến những thế giới khác và sống những cuộc phiêu lưu mà không cần rời khỏi chỗ. »
•
« Tôi không cần một xu hay một giây nào nữa từ thời gian của bạn, hãy rời khỏi cuộc đời tôi! - Người phụ nữ tức giận nói với chồng. »