3 câu có “phím”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ phím và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bà lão gõ phím chăm chỉ trên máy tính của mình. »

phím: Bà lão gõ phím chăm chỉ trên máy tính của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bàn phím là một thiết bị ngoại vi với nhiều chức năng. »

phím: Bàn phím là một thiết bị ngoại vi với nhiều chức năng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà ngoại năm mươi gõ phím thành thạo trên máy tính của mình. »

phím: Bà ngoại năm mươi gõ phím thành thạo trên máy tính của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact