6 câu có “đương”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ đương và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Nỗ lực của bạn tương đương với thành công mà bạn đã đạt được. »

đương: Nỗ lực của bạn tương đương với thành công mà bạn đã đạt được.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tìm kiếm sự tương đương giữa các loại tiền tệ khác nhau có thể rất phức tạp. »

đương: Tìm kiếm sự tương đương giữa các loại tiền tệ khác nhau có thể rất phức tạp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bản dịch của bài thơ không tương đương với bản gốc, nhưng vẫn giữ được bản chất của nó. »

đương: Bản dịch của bài thơ không tương đương với bản gốc, nhưng vẫn giữ được bản chất của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà văn đã nhận được một giải thưởng vì những đóng góp nổi bật của ông cho văn học đương đại. »

đương: Nhà văn đã nhận được một giải thưởng vì những đóng góp nổi bật của ông cho văn học đương đại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà phê bình nghệ thuật đã đánh giá tác phẩm của một nghệ sĩ đương đại với một cách tiếp cận phê phán và suy ngẫm. »

đương: Nhà phê bình nghệ thuật đã đánh giá tác phẩm của một nghệ sĩ đương đại với một cách tiếp cận phê phán và suy ngẫm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lịch sử nghệ thuật bao gồm từ những bức tranh hang động đến các tác phẩm đương đại, và phản ánh các xu hướng và phong cách của mỗi thời đại. »

đương: Lịch sử nghệ thuật bao gồm từ những bức tranh hang động đến các tác phẩm đương đại, và phản ánh các xu hướng và phong cách của mỗi thời đại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact