1 câu ví dụ với “mao”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “mao”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: mao

Mão: (1) Chi thứ tư trong 12 con giáp, thường tượng trưng cho con mèo. (2) Vật đội trên đầu, thường dùng trong nghi lễ hoặc trang phục truyền thống.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Hệ thống tuần hoàn của con người bao gồm bốn thành phần chính: tim, động mạch, tĩnh mạch và mao mạch.

Hình ảnh minh họa mao: Hệ thống tuần hoàn của con người bao gồm bốn thành phần chính: tim, động mạch, tĩnh mạch và mao mạch.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact