1 câu ví dụ có “chải”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chải và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: chải

Dùng lược hoặc bàn chải để làm cho tóc, lông, răng... gọn gàng, sạch sẽ.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact