9 câu có “gọn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ gọn và những từ khác bắt nguồn từ nó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Bàn làm việc của tôi luôn rất gọn gàng. »

gọn: Bàn làm việc của tôi luôn rất gọn gàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cách tiếp cận vấn đề rất rõ ràng và ngắn gọn. »

gọn: Cách tiếp cận vấn đề rất rõ ràng và ngắn gọn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một chiếc lược tốt giúp giữ cho tóc gọn gàng. »

gọn: Một chiếc lược tốt giúp giữ cho tóc gọn gàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phòng của tôi rất gọn gàng vì tôi luôn dọn dẹp nó. »

gọn: Phòng của tôi rất gọn gàng vì tôi luôn dọn dẹp nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tổng hợp ý tưởng của ông ấy rất rõ ràng và ngắn gọn. »

gọn: Tổng hợp ý tưởng của ông ấy rất rõ ràng và ngắn gọn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô phục vụ sắp xếp dao nĩa một cách gọn gàng trên bàn. »

gọn: Cô phục vụ sắp xếp dao nĩa một cách gọn gàng trên bàn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà bếp trông sạch hơn khi mọi thứ được sắp xếp gọn gàng. »

gọn: Nhà bếp trông sạch hơn khi mọi thứ được sắp xếp gọn gàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hướng dẫn viên đã đưa ra một mô tả ngắn gọn và súc tích về bảo tàng. »

gọn: Hướng dẫn viên đã đưa ra một mô tả ngắn gọn và súc tích về bảo tàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họa sĩ đã đề cập ngắn gọn đến bức tranh mới của mình, điều này đã khơi dậy sự tò mò trong số những người có mặt. »

gọn: Họa sĩ đã đề cập ngắn gọn đến bức tranh mới của mình, điều này đã khơi dậy sự tò mò trong số những người có mặt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact