5 câu ví dụ với “gàng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “gàng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: gàng

Cố chấp giữ ý kiến, không chịu nghe người khác; bảo thủ và không linh hoạt.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Bàn làm việc của tôi luôn rất gọn gàng.

Hình ảnh minh họa gàng: Bàn làm việc của tôi luôn rất gọn gàng.
Pinterest
Whatsapp
Một chiếc lược tốt giúp giữ cho tóc gọn gàng.

Hình ảnh minh họa gàng: Một chiếc lược tốt giúp giữ cho tóc gọn gàng.
Pinterest
Whatsapp
Phòng của tôi rất gọn gàng vì tôi luôn dọn dẹp nó.

Hình ảnh minh họa gàng: Phòng của tôi rất gọn gàng vì tôi luôn dọn dẹp nó.
Pinterest
Whatsapp
Cô phục vụ sắp xếp dao nĩa một cách gọn gàng trên bàn.

Hình ảnh minh họa gàng: Cô phục vụ sắp xếp dao nĩa một cách gọn gàng trên bàn.
Pinterest
Whatsapp
Nhà bếp trông sạch hơn khi mọi thứ được sắp xếp gọn gàng.

Hình ảnh minh họa gàng: Nhà bếp trông sạch hơn khi mọi thứ được sắp xếp gọn gàng.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact