5 câu có “gàng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ gàng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Bàn làm việc của tôi luôn rất gọn gàng. »

gàng: Bàn làm việc của tôi luôn rất gọn gàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một chiếc lược tốt giúp giữ cho tóc gọn gàng. »

gàng: Một chiếc lược tốt giúp giữ cho tóc gọn gàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phòng của tôi rất gọn gàng vì tôi luôn dọn dẹp nó. »

gàng: Phòng của tôi rất gọn gàng vì tôi luôn dọn dẹp nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô phục vụ sắp xếp dao nĩa một cách gọn gàng trên bàn. »

gàng: Cô phục vụ sắp xếp dao nĩa một cách gọn gàng trên bàn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà bếp trông sạch hơn khi mọi thứ được sắp xếp gọn gàng. »

gàng: Nhà bếp trông sạch hơn khi mọi thứ được sắp xếp gọn gàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact