2 câu có “châm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ châm và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Độ từ tính của nam châm đã khiến các hạt kim loại bám vào nó. »

châm: Độ từ tính của nam châm đã khiến các hạt kim loại bám vào nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự châm biếm tinh tế của nhà hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả. »

châm: Sự châm biếm tinh tế của nhà hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact