1 câu có “pastrami”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ pastrami và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bánh sandwich pastrami đầy hương vị mạnh mẽ và tương phản. »

pastrami: Bánh sandwich pastrami đầy hương vị mạnh mẽ và tương phản.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact