18 câu có “dòng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ dòng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Một cối xay cũ nằm bên dòng sông. »

dòng: Một cối xay cũ nằm bên dòng sông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con trâu đã vượt qua dòng sông với nhiều nỗ lực. »

dòng: Con trâu đã vượt qua dòng sông với nhiều nỗ lực.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vết thương trên thân cây đã để lộ ra một dòng nhựa. »

dòng: Vết thương trên thân cây đã để lộ ra một dòng nhựa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc cách mạng đã thay đổi dòng chảy của lịch sử đất nước. »

dòng: Cuộc cách mạng đã thay đổi dòng chảy của lịch sử đất nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những chú vịt con bơi lội vui vẻ trong dòng suối trong veo. »

dòng: Những chú vịt con bơi lội vui vẻ trong dòng suối trong veo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hôm qua tôi thấy một con cá trong dòng sông. Nó to và màu xanh. »

dòng: Hôm qua tôi thấy một con cá trong dòng sông. Nó to và màu xanh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con tê xây dựng đập và đê để thay đổi dòng chảy của các con sông. »

dòng: Con tê xây dựng đập và đê để thay đổi dòng chảy của các con sông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc du thuyền lướt nhẹ nhàng trên những dòng nước của vùng Caribe. »

dòng: Chiếc du thuyền lướt nhẹ nhàng trên những dòng nước của vùng Caribe.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ma cà rồng rình rập con mồi, thưởng thức dòng máu tươi mà nó sắp uống. »

dòng: Ma cà rồng rình rập con mồi, thưởng thức dòng máu tươi mà nó sắp uống.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự tương đồng giữa dòng sông và cuộc sống là rất sâu sắc và chính xác. »

dòng: Sự tương đồng giữa dòng sông và cuộc sống là rất sâu sắc và chính xác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự bao la của đại dương thật đáng sợ, với những dòng nước sâu thẳm và bí ẩn. »

dòng: Sự bao la của đại dương thật đáng sợ, với những dòng nước sâu thẳm và bí ẩn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà thiết kế sáng tạo đã tạo ra một dòng thời trang đổi mới khiến mọi người bất ngờ. »

dòng: Nhà thiết kế sáng tạo đã tạo ra một dòng thời trang đổi mới khiến mọi người bất ngờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong buổi tập yoga, tôi tập trung vào hơi thở của mình và dòng năng lượng trong cơ thể. »

dòng: Trong buổi tập yoga, tôi tập trung vào hơi thở của mình và dòng năng lượng trong cơ thể.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong khi dòng sông chảy nhẹ nhàng, những con vịt bơi theo vòng tròn và cá nhảy ra khỏi mặt nước. »

dòng: Trong khi dòng sông chảy nhẹ nhàng, những con vịt bơi theo vòng tròn và cá nhảy ra khỏi mặt nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Xói mòn phù sa là một hiện tượng tự nhiên có thể gây ra lũ lụt hoặc thay đổi dòng chảy của các con sông. »

dòng: Xói mòn phù sa là một hiện tượng tự nhiên có thể gây ra lũ lụt hoặc thay đổi dòng chảy của các con sông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con hồng hạc và dòng sông. Tất cả đều ở đó, hồng, trắng-vàng trong trí tưởng tượng của tôi, tất cả các màu sắc có. »

dòng: Những con hồng hạc và dòng sông. Tất cả đều ở đó, hồng, trắng-vàng trong trí tưởng tượng của tôi, tất cả các màu sắc có.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong dòng sông, một con ếch nhảy từ viên đá này sang viên đá khác. Bỗng nhiên, nó thấy một nàng công chúa xinh đẹp và đã phải lòng. »

dòng: Trong dòng sông, một con ếch nhảy từ viên đá này sang viên đá khác. Bỗng nhiên, nó thấy một nàng công chúa xinh đẹp và đã phải lòng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi có hai người bạn: một người là búp bê của tôi và người kia là một trong những con chim sống ở cảng, bên cạnh dòng sông. Đó là một con chim én. »

dòng: Tôi có hai người bạn: một người là búp bê của tôi và người kia là một trong những con chim sống ở cảng, bên cạnh dòng sông. Đó là một con chim én.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact