2 câu có “nhót”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhót và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con khỉ nhảy nhót linh hoạt từ cành này sang cành khác. »

nhót: Con khỉ nhảy nhót linh hoạt từ cành này sang cành khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những chú thỏ thường nhảy nhót trên cánh đồng vào mùa xuân. »

nhót: Những chú thỏ thường nhảy nhót trên cánh đồng vào mùa xuân.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact