6 câu có “trực”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ trực và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tin nhắn của bạn rất rõ ràng và trực tiếp. »

trực: Tin nhắn của bạn rất rõ ràng và trực tiếp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người sếp luôn hành động với sự chính trực và minh bạch. »

trực: Người sếp luôn hành động với sự chính trực và minh bạch.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích trò chuyện trực tiếp hơn là qua tin nhắn điện thoại. »

trực: Tôi thích trò chuyện trực tiếp hơn là qua tin nhắn điện thoại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nghiên cứu so sánh giáo dục trực tuyến với giáo dục trực tiếp. »

trực: Nghiên cứu so sánh giáo dục trực tuyến với giáo dục trực tiếp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi bị thương trên chiến trường, người lính đã phải được sơ tán bằng trực thăng. »

trực: Sau khi bị thương trên chiến trường, người lính đã phải được sơ tán bằng trực thăng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các cuốn tự truyện cho phép những người nổi tiếng chia sẻ những chi tiết riêng tư về cuộc sống của họ trực tiếp với người hâm mộ. »

trực: Các cuốn tự truyện cho phép những người nổi tiếng chia sẻ những chi tiết riêng tư về cuộc sống của họ trực tiếp với người hâm mộ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact