4 câu có “suất”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ suất và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hàng ngày của bạn. »

suất: Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hàng ngày của bạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tính đàn hồi của cơ bắp là rất quan trọng cho hiệu suất thể thao. »

suất: Tính đàn hồi của cơ bắp là rất quan trọng cho hiệu suất thể thao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ máy đã điều chỉnh áp suất lốp bằng một đồng hồ đo áp suất. »

suất: Người thợ máy đã điều chỉnh áp suất lốp bằng một đồng hồ đo áp suất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại cuộc họp, ban quản lý đã trình bày một báo cáo về hiệu suất của quý. »

suất: Tại cuộc họp, ban quản lý đã trình bày một báo cáo về hiệu suất của quý.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact