2 câu ví dụ có “lốp”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lốp và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: lốp

Vỏ cao su bọc bên ngoài bánh xe, thường dùng cho xe đạp, xe máy, ô tô, giúp xe di chuyển êm và bám đường.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Người hàng xóm tốt bụng của tôi đã giúp tôi thay lốp xe. »

lốp: Người hàng xóm tốt bụng của tôi đã giúp tôi thay lốp xe.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ máy đã điều chỉnh áp suất lốp bằng một đồng hồ đo áp suất. »

lốp: Người thợ máy đã điều chỉnh áp suất lốp bằng một đồng hồ đo áp suất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact