1 câu có “ababoles”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ababoles và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Những bông hoa vàng xinh đẹp đó là những bông hoa ababoles thường có nhiều ở cánh đồng vào mùa xuân. »

ababoles: Những bông hoa vàng xinh đẹp đó là những bông hoa ababoles thường có nhiều ở cánh đồng vào mùa xuân.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact