1 câu có “ababoles”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ababoles và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Những bông hoa vàng xinh đẹp đó là những bông hoa ababoles thường có nhiều ở cánh đồng vào mùa xuân. »
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ababoles và những từ khác bắt nguồn từ nó.