2 câu có “tởm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ tởm và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi có một sự ghê tởm lớn đối với nhện. »

tởm: Tôi có một sự ghê tởm lớn đối với nhện.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi cảm thấy ghê tởm với nước dãi chảy ra của con chó đó. »

tởm: Tôi cảm thấy ghê tởm với nước dãi chảy ra của con chó đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact