4 câu có “nách”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nách và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Lăn khử mùi được áp dụng vào vùng nách để tránh mồ hôi ra nhiều. »
•
« Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày. »
•
« Trong buổi khám bác sĩ, bác sĩ đã kiểm tra nách của tôi vì một cục u. »
•
« Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu. »