4 câu ví dụ với “nách”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nách”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: nách

Phần lõm dưới cánh tay, giữa vai và ngực, nơi nối cánh tay với thân người.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Lăn khử mùi được áp dụng vào vùng nách để tránh mồ hôi ra nhiều.

Hình ảnh minh họa nách: Lăn khử mùi được áp dụng vào vùng nách để tránh mồ hôi ra nhiều.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày.

Hình ảnh minh họa nách: Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày.
Pinterest
Whatsapp
Trong buổi khám bác sĩ, bác sĩ đã kiểm tra nách của tôi vì một cục u.

Hình ảnh minh họa nách: Trong buổi khám bác sĩ, bác sĩ đã kiểm tra nách của tôi vì một cục u.
Pinterest
Whatsapp
Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu.

Hình ảnh minh họa nách: Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact