4 câu có “nách”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nách và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Lăn khử mùi được áp dụng vào vùng nách để tránh mồ hôi ra nhiều. »

nách: Lăn khử mùi được áp dụng vào vùng nách để tránh mồ hôi ra nhiều.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày. »

nách: Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong buổi khám bác sĩ, bác sĩ đã kiểm tra nách của tôi vì một cục u. »

nách: Trong buổi khám bác sĩ, bác sĩ đã kiểm tra nách của tôi vì một cục u.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu. »

nách: Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact