5 câu ví dụ với “sắn”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “sắn”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: sắn

Cây lương thực có củ chứa nhiều tinh bột, vỏ nâu, ruột trắng, thường dùng làm thực phẩm hoặc chế biến bột năng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Công thức bao gồm sắn, tỏi và chanh.

Hình ảnh minh họa sắn: Công thức bao gồm sắn, tỏi và chanh.
Pinterest
Whatsapp
Người nông dân thu hoạch sắn vào lúc bình minh.

Hình ảnh minh họa sắn: Người nông dân thu hoạch sắn vào lúc bình minh.
Pinterest
Whatsapp
Tại hội chợ, tôi đã mua sắn tươi để nấu ăn ở nhà.

Hình ảnh minh họa sắn: Tại hội chợ, tôi đã mua sắn tươi để nấu ăn ở nhà.
Pinterest
Whatsapp
Để bữa tối, tôi dự định chuẩn bị một món salad từ sắn và bơ.

Hình ảnh minh họa sắn: Để bữa tối, tôi dự định chuẩn bị một món salad từ sắn và bơ.
Pinterest
Whatsapp
Ẩm thực Barinas có đặc trưng bởi việc sử dụng các nguyên liệu địa phương như ngô và sắn.

Hình ảnh minh họa sắn: Ẩm thực Barinas có đặc trưng bởi việc sử dụng các nguyên liệu địa phương như ngô và sắn.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact