1 câu ví dụ có “sắm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sắm và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: sắm

Mua hoặc chuẩn bị những vật dụng, đồ dùng cần thiết cho một dịp hoặc mục đích nào đó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Chợ thành phố mang đến một trải nghiệm mua sắm độc đáo, với những cửa hàng nhỏ bán đồ thủ công và quần áo. »

sắm: Chợ thành phố mang đến một trải nghiệm mua sắm độc đáo, với những cửa hàng nhỏ bán đồ thủ công và quần áo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact