1 câu có “nén”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nén và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cố gắng không nén chặt đất trong chậu, rễ cây cần không gian để phát triển. »

nén: Cố gắng không nén chặt đất trong chậu, rễ cây cần không gian để phát triển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact