8 câu có “chậu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chậu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con mèo đã trốn sau chậu cây. »

chậu: Con mèo đã trốn sau chậu cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi treo chậu hoa trên ban công. »

chậu: Chúng tôi treo chậu hoa trên ban công.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi đặt hạt giống cẩn thận vào chậu. »

chậu: Chúng tôi đặt hạt giống cẩn thận vào chậu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã sử dụng một chậu lớn để chuyển cây ficus. »

chậu: Tôi đã sử dụng một chậu lớn để chuyển cây ficus.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một chậu đất nung cho cây mới của mình. »

chậu: Tôi đã mua một chậu đất nung cho cây mới của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đặt một chậu cây trên cửa sổ để trang trí phòng. »

chậu: Tôi đặt một chậu cây trên cửa sổ để trang trí phòng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ban công được trang trí bằng một chậu hoa rực rỡ và vui tươi. »

chậu: Ban công được trang trí bằng một chậu hoa rực rỡ và vui tươi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cố gắng không nén chặt đất trong chậu, rễ cây cần không gian để phát triển. »

chậu: Cố gắng không nén chặt đất trong chậu, rễ cây cần không gian để phát triển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact