14 câu có “vồng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ vồng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Màu sắc của cầu vồng rất nổi bật. »
•
« Cầu vồng phản chiếu trên hồ nước trong veo. »
•
« Màu sắc của cầu vồng rất đẹp và rất đa dạng. »
•
« Những giọt mưa đã tạo ra một cầu vồng rực rỡ. »
•
« Chúng tôi đã thấy một cầu vồng trên thác nước. »
•
« Tôi luôn muốn chụp ảnh một cầu vồng sau cơn bão. »
•
« Chúng tôi vẽ một bức tranh tường với một cầu vồng đẹp. »
•
« Vào mùa xuân, rừng là một cầu vồng của những bông hoa mới. »
•
« Sau một đêm mưa, một cầu vồng thoáng qua trải dài trên bầu trời. »
•
« Cầu vồng là một hiện tượng quang học xảy ra do sự khúc xạ của ánh sáng. »
•
« Màu sắc của cầu vồng xuất hiện liên tiếp, tạo ra một cảnh đẹp trên bầu trời. »
•
« Bạn có thể chiếu một tia sáng vào một lăng kính để phân tách nó thành cầu vồng. »
•
« Ôi! Mùa xuân! Với những cầu vồng ánh sáng và tình yêu của ngươi, ngươi mang đến cho ta vẻ đẹp mà ta cần. »
•
« Tôi chưa bao giờ tưởng tượng rằng việc nhìn thấy cầu vồng sau một thời gian dài mưa sẽ tuyệt vời đến vậy. »