2 câu có “bít”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bít và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi thích bít tết của mình chín kỹ, không sống. »

bít: Tôi thích bít tết của mình chín kỹ, không sống.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích miếng bít tết của mình chín kỹ và mọng nước ở giữa. »

bít: Tôi thích miếng bít tết của mình chín kỹ và mọng nước ở giữa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact