1 câu có “rùa”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rùa và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con rùa là một loài sống trên cây thường cư trú ở các khu vực rừng. »

rùa: Con rùa là một loài sống trên cây thường cư trú ở các khu vực rừng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact