2 câu có “két”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ két và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con két đã tận dụng để ăn trái cây trên cây. »

két: Con két đã tận dụng để ăn trái cây trên cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bản lề của cửa sổ kêu cót két mỗi khi tôi mở, tôi cần bôi trơn nó. »

két: Bản lề của cửa sổ kêu cót két mỗi khi tôi mở, tôi cần bôi trơn nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact