1 câu có “boa”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ boa và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con rắn boa là một loài rắn lớn và mạnh mẽ. »

boa: Con rắn boa là một loài rắn lớn và mạnh mẽ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact